Có 2 kết quả:
髓脑 suǐ nǎo ㄙㄨㄟˇ ㄋㄠˇ • 髓腦 suǐ nǎo ㄙㄨㄟˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brains
(2) gray matter
(2) gray matter
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brains
(2) gray matter
(2) gray matter
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh